official
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈfɪ.ʃəl/
![]() | [ə.ˈfɪ.ʃəl] |
Tính từ[sửa]
official /ə.ˈfɪ.ʃəl/
- (Thuộc) Chính quyền; (thuộc) văn phòng.
- Chính thức.
- an official statement — lời tuyên bố chính thức
- Trịnh trọng, theo nghi thức.
- (Y học) Để làm thuốc, dùng làm thuốc.
Danh từ[sửa]
official /ə.ˈfɪ.ʃəl/
Tham khảo[sửa]
- "official". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)