Bước tới nội dung

ostracise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ostracise ngoại động từ

  1. Đày, phát vãng.
  2. Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]