Bước tới nội dung

outface

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈfeɪs/

Ngoại động từ

[sửa]

outface ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈfeɪs/

  1. Nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đương đầu với; thách thức.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)