outface
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.ˈfeɪs/
Ngoại động từ
[sửa]outface ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈfeɪs/
- Nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đương đầu với; thách thức.
Chia động từ
[sửa]outface
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outface | |||||
Phân từ hiện tại | outfacing | |||||
Phân từ quá khứ | outfaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outface | outface hoặc outfacest¹ | outfaces hoặc outfaceth¹ | outface | outface | outface |
Quá khứ | outfaced | outfaced hoặc outfacedst¹ | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced |
Tương lai | will/shall² outface | will/shall outface hoặc wilt/shalt¹ outface | will/shall outface | will/shall outface | will/shall outface | will/shall outface |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outface | outface hoặc outfacest¹ | outface | outface | outface | outface |
Quá khứ | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced | outfaced |
Tương lai | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface | were to outface hoặc should outface |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outface | — | let’s outface | outface | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "outface", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)