Bước tới nội dung

outshout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

outshout ngoại động từ

  1. Hét to hơn, hét át.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Át (ai) bằng lẽ vững hơn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)