Bước tới nội dung

ovulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːv.jə.ˌleɪt/

Nội động từ

[sửa]

ovulate nội động từ /ˈɑːv.jə.ˌleɪt/

  1. Rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]