oyster-cather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔɪs.tɜː.ˈkæ.ðɜː/

Danh từ[sửa]

oyster-cather /ˈɔɪs.tɜː.ˈkæ.ðɜː/

  1. Chim ; loài chim biển cao chân, lông màu đèn và trắng, bắt và ăn thịt .

Tham khảo[sửa]