pêche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛʃ/
  • Pháp (Pa-ri)
    (une pêche)
  • Pháp (Pa-ri)
  • Ca-na-đa (Montréal)
  • Ca-na-đa (La Tuque)
    (Thông tục)

Từ nguyên[sửa]

quả đào
Từ tiếng Latinh persica, từ persicum.
câu cá
Từ tiếng Latinh piscis.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pêche
/pɛʃ/
pêches

pêche gc

  1. Quả đào.
  2. (Thông tục) Cái tát.
    flanquer une pêche — cho một cái tát
    rembourré avec des noyaux de pêcheXem noyau
  3. Sự câu cá; nghề đánh cá.
    aimer la pêche — thích câu cá
  4. Mẻ .
    vendre sa pêche — bán mẻ cá đánh được
  5. Nơi câu cá; nơi có thể câu.
    surveiller une pêche réservée — canh một nơi câu cá dành riêng

Từ liên hệ[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pêche
Giống cái

pêche

  1. Mơn mởn đào .

Động từ[sửa]

pêche

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của pêcher

Tham khảo[sửa]