pêche
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɛʃ/
(une pêche)
Pháp (Pa-ri)[yn pɛʃ]
Pháp (Pa-ri)[pɛ̝ʃ]
Ca-na-đa (Montréal)[pæe̯ʃ]
(Thông tục)
Ca-na-đa (La Tuque)[pae̯ʃ]
Từ nguyên
- quả đào
- Từ tiếng Latinh persica, từ persicum.
- câu cá
- Từ tiếng Latinh piscis.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pêche /pɛʃ/ |
pêches |
pêche gc
- Quả đào.
- (Thông tục) Cái tát.
- flanquer une pêche — cho một cái tát
- rembourré avec des noyaux de pêche — Xem noyau
- Sự câu cá; nghề đánh cá.
- aimer la pêche — thích câu cá
- Mẻ cá.
- vendre sa pêche — bán mẻ cá đánh được
- Nơi câu cá; nơi có thể câu.
- surveiller une pêche réservée — canh một nơi câu cá dành riêng
Từ liên hệ
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | pêche | |
| Giống cái |
pêche
Động từ
pêche
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của pêcher
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pêche”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)