pølse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pølse | pølsa, pølsen |
Số nhiều | pølser | pølsene |
pølse gđc
- Xúc xích, dồi.
- Yndlingsretten er varme pølser med brød.
- rosinen i pølsa — Tột điểm, việc nổi bật nhất.
- en pølse i slaktetida — Việc nhỏ nhoi, chuyện không đâu.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) pølsebu gc: Quán vệ đường bán bánh mì xúc xích.
- (1) pølseskinn gđ: Lớp da mỏng bao ngoài xúc xích.
- (1) pølsevev gđ: Chuyện nhảm nhí.
- (1) pølsevogn gđc: Xe ở vệ đường bán bánh mì xúc xích.
- (1) grillpølse: Xúc xích để nướng.
- (1) middagspølse: Một loại xúc xích to và dài.
- (1) wienerpelse: Một loại xúc xích nhỏ và dài.
Tham khảo
[sửa]- "pølse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)