pairs
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pairs
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pair
Chia động từ
[sửa]pair
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pair | |||||
Phân từ hiện tại | pairing | |||||
Phân từ quá khứ | paired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pair | pair hoặc pairest¹ | pairs hoặc paireth¹ | pair | pair | pair |
Quá khứ | paired | paired hoặc pairedst¹ | paired | paired | paired | paired |
Tương lai | will/shall² pair | will/shall pair hoặc wilt/shalt¹ pair | will/shall pair | will/shall pair | will/shall pair | will/shall pair |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pair | pair hoặc pairest¹ | pair | pair | pair | pair |
Quá khứ | paired | paired | paired | paired | paired | paired |
Tương lai | were to pair hoặc should pair | were to pair hoặc should pair | were to pair hoặc should pair | were to pair hoặc should pair | were to pair hoặc should pair | were to pair hoặc should pair |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pair | — | let’s pair | pair | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.