Bước tới nội dung

palatalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.lə.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

palatalize ngoại động từ /ˈpæ.lə.tə.ˌlɑɪz/

  1. (Ngôn ngữ học) Vòm hoá, biến thành âm vòm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]