Bước tới nội dung

parboil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.ˌbɔɪ.əl/

Ngoại động từ

[sửa]

parboil ngoại động từ /ˈpɑːr.ˌbɔɪ.əl/

  1. Đun sôi nửa chừng.
  2. (Nghĩa bóng) Hun nóng (mặt trời... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]