parcels
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]parcels
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của parcel
Chia động từ
[sửa]parcel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to parcel | |||||
Phân từ hiện tại | parcelling | |||||
Phân từ quá khứ | parcelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parcel | parcel hoặc parcellest¹ | parcels hoặc parcelleth¹ | parcel | parcel | parcel |
Quá khứ | parcelled | parcelled hoặc parcelledst¹ | parcelled | parcelled | parcelled | parcelled |
Tương lai | will/shall² parcel | will/shall parcel hoặc wilt/shalt¹ parcel | will/shall parcel | will/shall parcel | will/shall parcel | will/shall parcel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parcel | parcel hoặc parcellest¹ | parcel | parcel | parcel | parcel |
Quá khứ | parcelled | parcelled | parcelled | parcelled | parcelled | parcelled |
Tương lai | were to parcel hoặc should parcel | were to parcel hoặc should parcel | were to parcel hoặc should parcel | were to parcel hoặc should parcel | were to parcel hoặc should parcel | were to parcel hoặc should parcel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | parcel | — | let’s parcel | parcel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.