participate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑːr.ˈtɪ.sə.ˌpeɪt/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

participate /pɑːr.ˈtɪ.sə.ˌpeɪt/

  1. Tham gia, tham dự; cùng góp phần.
    to participate in something — cùng góp phần vào cái gì
    to participate insomething — cùng góp phần vào cái gì
    to participate with somebody — cùng tham gia với ai
  2. (+ of) Có phần nào, phần nào mang tính chất.
    his poems participate of the nature of satire — thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]