Bước tới nội dung

perpetuate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈpɛ.tʃə.ˌweɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

perpetuate ngoại động từ /pɜː.ˈpɛ.tʃə.ˌweɪt/

  1. Làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi.
  2. Ghi nhớ mãi.
    to perpetuate the memory of a hero — ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]