Bước tới nội dung

persevere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.sə.ˈvɪr/

Nội động từ

[sửa]

persevere nội động từ /ˌpɜː.sə.ˈvɪr/

  1. (+ in, with) Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí.
    to persevere in doing something — kiên trì trong một việc gì
    to persevere with one's work — kiên trì trong công việc

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]