phá cách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faː˧˥ kajk˧˥fa̰ː˩˧ ka̰t˩˧faː˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˩˩ kajk˩˩fa̰ː˩˧ ka̰jk˩˧

Động từ[sửa]

phá cách

  1. Bỏ cách thức .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]