phiến ma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˥ maː˧˧fiə̰ŋ˩˧ maː˧˥fiəŋ˧˥ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˩˩ maː˧˥fiə̰n˩˧ maː˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

phiến ma

  1. () Đá gồm những lớp chất khoáng màu sáng (thạch anhtràng thạch) xen kẽ với những lớp chấtmàu thẫm (mi-ca đen).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]