phương diện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨəŋ˧˧ ziə̰ʔn˨˩ | fɨəŋ˧˥ jiə̰ŋ˨˨ | fɨəŋ˧˧ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˥ ɟiən˨˨ | fɨəŋ˧˥ ɟiə̰n˨˨ | fɨəŋ˧˥˧ ɟiə̰n˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Mặt nào đó được tách ra để xét riêng.
- Nghiên cứu tìm hiểu mọi phương diện.
- Đứng về phương diện cá nhân mà nói.
Tham khảo
[sửa]- "phương diện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)