Bước tới nội dung

pissed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Động từ

pissed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của piss

Chia động từ

Tính từ

pissed /ˈpɪst/

  1. (Từ lóng) Say bí tỉ, say khướt.

Tham khảo