Bước tới nội dung

pixel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

pixel

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɪk.səl/

Danh từ

pixel /ˈpɪk.səl/

  1. Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó.

Tham khảo