Bước tới nội dung

plantigrade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplæn.tə.ˌɡreɪd/

Tính từ

[sửa]

plantigrade /ˈplæn.tə.ˌɡreɪd/

  1. (Động vật học) Đi bằng gan bàn chân.

Danh từ

[sửa]

plantigrade /ˈplæn.tə.ˌɡreɪd/

  1. (Động vật học) Thú vật đi bằng gan bàn chân.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɑ̃.ti.ɡʁad/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plantigrade
/plɑ̃.ti.ɡʁad/
plantigrade
/plɑ̃.ti.ɡʁad/
Giống cái plantigrade
/plɑ̃.ti.ɡʁad/
plantigrade
/plɑ̃.ti.ɡʁad/

plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/

  1. (Động vật học) Đi trên gan chân.
    L’ours est un animal plantigrade — gấu là con thú đi trên gan chân

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plantigrade
/plɑ̃.ti.ɡʁad/
plantigrade
/plɑ̃.ti.ɡʁad/

plantigrade /plɑ̃.ti.ɡʁad/

  1. (Số nhiều) (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) nhóm thú đi trên gan chân.

Tham khảo

[sửa]