plasters
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]plasters
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của plaster
Chia động từ
[sửa]plaster
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plaster | |||||
Phân từ hiện tại | plastering | |||||
Phân từ quá khứ | plastered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plaster | plaster hoặc plasterest¹ | plasters hoặc plastereth¹ | plaster | plaster | plaster |
Quá khứ | plastered | plastered hoặc plasteredst¹ | plastered | plastered | plastered | plastered |
Tương lai | will/shall² plaster | will/shall plaster hoặc wilt/shalt¹ plaster | will/shall plaster | will/shall plaster | will/shall plaster | will/shall plaster |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plaster | plaster hoặc plasterest¹ | plaster | plaster | plaster | plaster |
Quá khứ | plastered | plastered | plastered | plastered | plastered | plastered |
Tương lai | were to plaster hoặc should plaster | were to plaster hoặc should plaster | were to plaster hoặc should plaster | were to plaster hoặc should plaster | were to plaster hoặc should plaster | were to plaster hoặc should plaster |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plaster | — | let’s plaster | plaster | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.