ploy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplɔɪ/
Danh từ
[sửa]ploy /ˈplɔɪ/
- (Ê-cốt) Chuyến đi.
- (Ê-cốt) Công việc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trò giải trí; thích thú riêng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoé, thủ đoạn.
- diplomate ploy — thủ đoạn ngoại giao
- propaganda ploy — thủ đoạn tuyên truyền
- Cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt.
Tham khảo
[sửa]- "ploy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)