pooped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpuːpt/
Động từ
[sửa]pooped
Chia động từ
[sửa]poop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poop | |||||
Phân từ hiện tại | pooping | |||||
Phân từ quá khứ | pooped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poop | poop hoặc poopest¹ | poops hoặc poopeth¹ | poop | poop | poop |
Quá khứ | pooped | pooped hoặc poopedst¹ | pooped | pooped | pooped | pooped |
Tương lai | will/shall² poop | will/shall poop hoặc wilt/shalt¹ poop | will/shall poop | will/shall poop | will/shall poop | will/shall poop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poop | poop hoặc poopest¹ | poop | poop | poop | poop |
Quá khứ | pooped | pooped | pooped | pooped | pooped | pooped |
Tương lai | were to poop hoặc should poop | were to poop hoặc should poop | were to poop hoặc should poop | were to poop hoặc should poop | were to poop hoặc should poop | were to poop hoặc should poop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poop | — | let’s poop | poop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]pooped /ˈpuːpt/
Tham khảo
[sửa]- "pooped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)