Bước tới nội dung

populate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.pjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

populate ngoại động từ /ˈpɑː.pjə.ˌleɪt/

  1. Ở, cư trú (một vùng).
    a densely populated town — một thành phố đông dân
  2. Đưa dân đến.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]