poundage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑʊn.dɪdʒ/

Danh từ[sửa]

poundage /ˈpɑʊn.dɪdʒ/

  1. Tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh.
  2. Tiền trả tính theo pao.
  3. Tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh).

Tham khảo[sửa]