poundage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑʊn.dɪdʒ/
Danh từ
[sửa]poundage /ˈpɑʊn.dɪdʒ/
- Tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh.
- Tiền trả tính theo pao.
- Tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh).
Tham khảo
[sửa]- "poundage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)