practiced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]practiced
Chia động từ
[sửa]practice
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]practiced
- Có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều).
Tham khảo
[sửa]- "practiced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)