prejudge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.ˈdʒədʒ/

Ngoại động từ[sửa]

prejudge ngoại động từ /ˌpri.ˈdʒədʒ/

  1. Xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng... ), lên án trước, kết án trước (trước khi xử).
  2. Sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]