prelude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛɫ.ˌjuːd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

prelude /ˈprɛɫ.ˌjuːd/

  1. Cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ).
  2. (Âm nhạc) Khúc dạo.

Ngoại động từ[sửa]

prelude ngoại động từ /ˈprɛɫ.ˌjuːd/

  1. Mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu.
  2. Báo trước (việc gì xảy ra).

Nội động từ[sửa]

prelude nội động từ /ˈprɛɫ.ˌjuːd/

  1. Làm mở đầu cho.
  2. (Âm nhạc) Dạo đầu.

Tham khảo[sửa]