presuppose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.sə.ˈpoʊz/

Ngoại động từ[sửa]

presuppose ngoại động từ /ˌpri.sə.ˈpoʊz/

  1. Giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước.
  2. Bao hàm.
    effects presuppose causes — kết quả bao hàm nguyên nhân

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]