Bước tới nội dung

primer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪ.mɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

primer (số nhiều primers) /ˈprɪ.mɜː/

  1. Sách vỡ lòng.
  2. Ngòi nổ, kíp nổ.
  3. (Ngành in) Cỡ chữ.
    long primer — cỡ 10
    great primer — cỡ 18

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

primer ngoại động từ /pʁi.me/

  1. Hơn, vượt.
    La vertu prime la richesse — đạo đức hơn giàu có
  2. (Nông nghiệp) Xới xáo lần đầu.
    Primer du maïs — xới xào lần đầu cho ngô

Nội động từ

[sửa]

primer nội động từ /pʁi.me/

  1. Đứng đầu, trội nhất.
    Primer en classe — đứng đầu trong lớp

Ngoại động từ

[sửa]

primer ngoại động từ /pʁi.me/

  1. Thưởng, cấp tiền khuyến khích cho.
    Animaux primés à un concours agricole — súc vật được thưởng trong một cuộc thi nông nghiệp

Tham khảo

[sửa]