primer
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɪ.mɜː/
| [ˈprɪ.mɜː] |
Danh từ
primer (số nhiều primers) /ˈprɪ.mɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “primer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁi.me/
Ngoại động từ
primer ngoại động từ /pʁi.me/
Nội động từ
primer nội động từ /pʁi.me/
Ngoại động từ
primer ngoại động từ /pʁi.me/
- Thưởng, cấp tiền khuyến khích cho.
- Animaux primés à un concours agricole — súc vật được thưởng trong một cuộc thi nông nghiệp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “primer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
