primeur
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
primeur
Tham khảo[sửa]
- "primeur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁi.mœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
primeur /pʁi.mœʁ/ |
primeurs /pʁi.mœʁ/ |
primeur gc /pʁi.mœʁ/
- (Văn học) Sự mới toanh, điều mới toanh.
- Un livre en sa primeur — quyển sách mới toanh
- (Số nhiều) Rau quả đầu mùa.
Tham khảo[sửa]
- "primeur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)