Bước tới nội dung

primeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

primeur

  1. Rau quả đầu mùa.
  2. Tin mới nhất.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.mœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
primeur
/pʁi.mœʁ/
primeurs
/pʁi.mœʁ/

primeur gc /pʁi.mœʁ/

  1. (Văn học) Sự mới toanh, điều mới toanh.
    Un livre en sa primeur — quyển sách mới toanh
  2. (Số nhiều) Rau quả đầu mùa.

Tham khảo

[sửa]