prisoner
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɪz.nɜː/
![]() | [ˈprɪz.nɜː] |
Danh từ[sửa]
prisoner /ˈprɪz.nɜː/
- Người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt.
- political prisoner; state prisoner of state — tù chính trị
- to take someone prisoner — bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar — tù phạm bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair — nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed — cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
- Tù binh ((cũng) prisoner of war).
Thành ngữ[sửa]
- prisoners' bars (base): Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con).
- to make a woman's hand a prisoner: Được một người đàn bà hứa lấy.
Tham khảo[sửa]
- "prisoner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)