Bước tới nội dung

privatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑɪ.və.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

privatize ngoại động từ /ˈprɑɪ.və.ˌtɑɪz/

  1. Tư hữu hoá, tư nhân hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]