produced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]produced
Chia động từ
[sửa]produce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to produce | |||||
Phân từ hiện tại | producing | |||||
Phân từ quá khứ | produced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | produce | produce hoặc producest¹ | produces hoặc produceth¹ | produce | produce | produce |
Quá khứ | produced | produced hoặc producedst¹ | produced | produced | produced | produced |
Tương lai | will/shall² produce | will/shall produce hoặc wilt/shalt¹ produce | will/shall produce | will/shall produce | will/shall produce | will/shall produce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | produce | produce hoặc producest¹ | produce | produce | produce | produce |
Quá khứ | produced | produced | produced | produced | produced | produced |
Tương lai | were to produce hoặc should produce | were to produce hoặc should produce | were to produce hoặc should produce | were to produce hoặc should produce | were to produce hoặc should produce | were to produce hoặc should produce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | produce | — | let’s produce | produce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]produced
- Dài quá đáng.
- produced leaf — lá dài quá đáng
Tham khảo
[sửa]- "produced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)