prolonged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]prolonged
Chia động từ
[sửa]prolong
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prolong | |||||
Phân từ hiện tại | prolonging | |||||
Phân từ quá khứ | prolonged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prolong | prolong hoặc prolongest¹ | prolongs hoặc prolongeth¹ | prolong | prolong | prolong |
Quá khứ | prolonged | prolonged hoặc prolongedst¹ | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged |
Tương lai | will/shall² prolong | will/shall prolong hoặc wilt/shalt¹ prolong | will/shall prolong | will/shall prolong | will/shall prolong | will/shall prolong |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prolong | prolong hoặc prolongest¹ | prolong | prolong | prolong | prolong |
Quá khứ | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged |
Tương lai | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prolong | — | let’s prolong | prolong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]prolonged
Tham khảo
[sửa]- "prolonged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)