Bước tới nội dung

proprietary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈprɑɪ.ə.ˌtɛr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

proprietary /prə.ˈprɑɪ.ə.ˌtɛr.i/

  1. Thuộc chủ, ngườiquyền sở hữu.
    proprietary rights — quyền của người chủ, quyền sở hữu
  2. Có tài sản, có của.
    the proprietary classes — giai cấp có của
  3. (Thuộc) Quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất... ).
    proprietary medicines — thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược
    proprietary software - Phần mềm sở hữu độc quyền.

Danh từ

[sửa]

proprietary /prə.ˈprɑɪ.ə.ˌtɛr.i/

  1. Quyền sở hữu.
  2. Giới chủ, tầng lớp chủ.
    the landed proprietary — tầng lớp địa chủ

Tham khảo

[sửa]