Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ʐɨ˧˥ɹɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨ˧˥ɹɨ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

  1. Từ đệm cùng nghĩa với ru (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]