Bước tới nội dung

rượn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɨə̰ʔn˨˩ʐɨə̰ŋ˨˨ɹɨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɨən˨˨ɹɨə̰n˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

rượn

  1. Ham quá, hăng qúa.
    Rượn chơi.

Dịch

Tham khảo