Bước tới nội dung

rỉa lông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭə˧˩˧ ləwŋ˧˧ʐiə˧˩˨ ləwŋ˧˥ɹiə˨˩˦ ləwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiə˧˩ ləwŋ˧˥ɹḭʔə˧˩ ləwŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

rỉa lông

  1. Nói chim, , mổ những sâu bọlông.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]