random
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Tính từ
random (so sánh hơn more random, so sánh nhất most random) /ˈræn.dəm/
- Ẩu, bừa, ngẫu nhiên.
- a random remark — một lời nhận xét ẩu
- a random shot — một phát bắn bừa
Thành ngữ
Trái nghĩa
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Danh từ
random (số nhiều randoms) /ˈræn.dəm/
- (Thông tục) Người tầm thường, người vô danh.
- The party was boring. It was full of randoms.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “random”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)