random
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræn.dəm/
Hoa Kỳ | [ˈræn.dəm] |
Tính từ
[sửa]random (so sánh hơn more random, so sánh nhất most random) /ˈræn.dəm/
- Ẩu, bừa, ngẫu nhiên.
- a random remark — một lời nhận xét ẩu
- a random shot — một phát bắn bừa
Thành ngữ
[sửa]- at random: Càn, bậy bạ; ẩu, bừa bẫi.
- to speak at random: Nói bậy bạ.
- to shoot at random: bắn càn, bắn bừa bãi.
Trái nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- at random
- pseudorandom
- non-random
- random access
- random access memory
- random coefficient models
- random coupling
- random number
- random sample
- random variable
- random walk
- randomise, randomize
- randomness
- randomnitude
- randomnity
- randomology
- randomosity
Từ liên hệ
[sửa]Danh từ
[sửa]random (số nhiều randoms) /ˈræn.dəm/
- (Thông tục) Người tầm thường, người vô danh.
- The party was boring. It was full of randoms.
Tham khảo
[sửa]- "random", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)