Bước tới nội dung

randomize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræn.də.ˌmɑɪz/

Động từ

[sửa]

randomize /ˈræn.də.ˌmɑɪz/

  1. Ngẫu nhiên hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]