Bước tới nội dung

ranking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

ranking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rank" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tính từ

[sửa]
  1. Là người có cấp bậc hay thâm niên chỉ dưới chủ tịch.
    Ranking committee member - thành viên cao cấp thứ hai của uỷ ban (sau chủ tịch).

Chia động từ

[sửa]