ranked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræŋ.kəd/
Động từ
[sửa]ranked /ˈræŋ.kəd/
Chia động từ
[sửa]rank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rank | |||||
Phân từ hiện tại | ranking | |||||
Phân từ quá khứ | ranked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rank | rank hoặc rankest¹ | ranks hoặc ranketh¹ | rank | rank | rank |
Quá khứ | ranked | ranked hoặc rankedst¹ | ranked | ranked | ranked | ranked |
Tương lai | will/shall² rank | will/shall rank hoặc wilt/shalt¹ rank | will/shall rank | will/shall rank | will/shall rank | will/shall rank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rank | rank hoặc rankest¹ | rank | rank | rank | rank |
Quá khứ | ranked | ranked | ranked | ranked | ranked | ranked |
Tương lai | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rank | — | let’s rank | rank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ranked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)