Bước tới nội dung

rash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

rash

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

rash /ˈræʃ/

  1. (Y học) Chứng phát ban.

Tính từ

rash /ˈræʃ/

  1. Hấp tấp, vội vàng.
    That’s understandable. Just don’t do anything rash — Hiểu rồi. Chỉ đừng làm gì quá hấp tấp nhé.
  2. Ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ.
    a rash promise — lời hứa liều

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
rash
/ʁaʃ/
rash
/ʁaʃ/

rash /ʁaʃ/

  1. (Y học) Ban.

Tham khảo