raves
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
raves
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rave
Chia động từ
rave
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rave | |||||
| Phân từ hiện tại | raving | |||||
| Phân từ quá khứ | raved | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rave | rave hoặc ravest¹ | raves hoặc raveth¹ | rave | rave | rave |
| Quá khứ | raved | raved hoặc ravedst¹ | raved | raved | raved | raved |
| Tương lai | will/shall² rave | will/shall rave hoặc wilt/shalt¹ rave | will/shall rave | will/shall rave | will/shall rave | will/shall rave |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rave | rave hoặc ravest¹ | rave | rave | rave | rave |
| Quá khứ | raved | raved | raved | raved | raved | raved |
| Tương lai | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rave | — | let’s rave | rave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.