reassure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ə.ˈʃʊr/

Ngoại động từ[sửa]

reassure ngoại động từ /ˌri.ə.ˈʃʊr/

  1. Cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa.
  2. Bảo hiểm lại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]