Bước tới nội dung

reassuring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ə.ˈʃʊ.riɳ/

Động từ

[sửa]

reassuring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "reassure" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

reassuring /ˌri.ə.ˈʃʊ.riɳ/

  1. Làm yên lòng; làm vững dạ.

Tham khảo

[sửa]