Bước tới nội dung

recognise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

recognise ngoại động từ

  1. Công nhận, thừa nhận, chấp nhận.
    to recognize a government — công nhận một chính phủ
  2. Nhìn nhận.
    to recognize a far remote relation — nhìn nhận một người bà con xa
  3. Nhận ra.
    to recognize an old acquaintance — nhận ra một người quen cũ
    to recognize someone by his walk — trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)