Bước tới nội dung

reconnoitre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

reconnoitre

  1. (Quân sự) Trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình... ).
    to reconnoitre the ground — thăm dò trận địa

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]